Phiên âm : xì zhēng wù.
Hán Việt : hệ tranh vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訴訟案中, 兩造爭執歸屬的物品。如:「此項係爭物, 是陳先生於八十一年六月所購買, 理應歸陳先生所有。」